to have no religious belief:
không có tín ngưỡng tôn giáo
religious wars:
chiến tranh tôn giáo
a religious man:
người mộ đạo
the doctor looked after the patients with religious care:
bác sĩ chăm nom người bệnh rất cẩn thận
with religious exactitude:
với độ chính xác cao
the religious:
những người tu hành
Thảo luận