1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ exactitude

exactitude

/ig"zæktitju:d/ (exactness) /ig"zæktnis/
Danh từ
  • tính chính xác, tính đúng đắn
Kỹ thuật
  • độ chính xác
  • tính chính xác
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận