1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ recall

recall

/ri"kɔ:l/
Danh từ
  • sự gọi về, sự đòi về, sự triệu về, sự triệu hồi (một đại sứ...)
  • sự nhắc nhở
  • khả năng huỷ bỏ; sự rút lại, sự lấy lại
  • quân sự hiệu lệnh thu quân; lệnh gọi tái ngũ (quân dự bị...) hàng hải tín hiệu gọi về (một chiếc tàu...)
  • Anh - Mỹ bị bâi miễn (một đại biểu quốc hội...)
Động từ
Kinh tế
  • sự thu hồi
  • thông báo thu hồi
  • thông báo thu hồi (cho những sản phẩm có khuyết điểm)
Kỹ thuật
  • gọi lại
  • sự gọi lại
  • sự rút lại
Xây dựng
  • gọi về
Hóa học - Vật liệu
Toán - Tin
  • nhớ lại, gọi lại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận