1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ purchase

purchase

/"pθ:tʃəs/
Danh từ
  • sự mua, sự tậu được; vật mua được, vật tậu được
  • thu hoạch hằng năm, hoa lợi hằng năm, lợi tức hằng năm (của đất đai...)
  • điểm tựa, chỗ dựa vào, chỗ bám vào
  • lực bẩy, lực đòn bẩy
  • pháp lý sự tậu được (chứ không phải do hưởng thừa kế)
  • hàng hải dụng cụ để kéo lên, dụng cụ bẩy lên; đòn bẩy; dây chão; ròng rọc, palăng
Động từ
  • mua, tậu
  • giành được (bằng sự hy sinh, bằng lao động gian khổ...)
  • pháp lý tậu được (chứ không phải được hưởng thừa kế)
  • hàng hải kéo (neo) lên bằng ròng rọc; bẩy lên bằng đòn bẩy
Kinh tế
  • mua
  • mua được
  • mua sắm
  • sự mua
  • sự mua sắm
  • sự thu mua
  • thu mua
Kỹ thuật
  • bàn nâng
  • đòn bẩy
  • hệ ròng rọc
  • lợi tức (hàng năm của đất đai)
  • lợi tức hàng năm
  • máy nâng
  • mua
  • palăng nâng
  • palăng tời
  • sự thu hoạch
  • thang máy
  • thuần túy
  • tời
  • trục nâng
Hóa học - Vật liệu
  • sự mua
  • vật mua được
Cơ khí - Công trình
  • sự mưa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận