purchase
/"pθ:tʃəs/
Danh từ
- sự mua, sự tậu được; vật mua được, vật tậu được
- thu hoạch hằng năm, hoa lợi hằng năm, lợi tức hằng năm (của đất đai...)
- điểm tựa, chỗ dựa vào, chỗ bám vào
- lực bẩy, lực đòn bẩy
- pháp lý sự tậu được (chứ không phải do hưởng thừa kế)
- hàng hải dụng cụ để kéo lên, dụng cụ bẩy lên; đòn bẩy; dây chão; ròng rọc, palăng
Động từ
Kinh tế
- mua
- mua được
- mua sắm
- sự mua
- sự mua sắm
- sự thu mua
- thu mua
Kỹ thuật
- bàn nâng
- đòn bẩy
- hệ ròng rọc
- lợi tức (hàng năm của đất đai)
- lợi tức hàng năm
- máy nâng
- mua
- palăng nâng
- palăng tời
- sự thu hoạch
- thang máy
- thuần túy
- tời
- trục nâng
Hóa học - Vật liệu
- sự mua
- vật mua được
Cơ khí - Công trình
- sự mưa
Chủ đề liên quan
Thảo luận