1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ proven

proven

/proven/
Động từ
Nội động từ
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • đã chứng minh
  • đã được thăm dò
  • đã thử
  • đã thử nghiệm
  • đã xác minh
Hóa học - Vật liệu
  • đã xác định
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận