to prove the truth:
chứng tỏ sự thật
to prove one"s goodwill:
chứng tỏ thiện chí của mình
to prove oneself to be a valiant man:
chứng tỏ mình là một người dũng cảm
to prove the courage of somebody:
thử thách lòng can đảm của ai
what he said proved to be true:
những điều hắn nói tỏ ra là đúng
Thảo luận