proportion
/proportion/
Danh từ
- sự cân xứng, sự cân đối
cân xứng với
không cân xứng với
- tỷ lệ
- phần
- toán học tỷ lệ thức
- toán học quy tắc tam xuất
- (số nhiều) kích thước, tầm vóc
a building of magnificent proportions:
toà nhà bề thế
an athlete of magnificent proportions:
vận động viên tầm vóc lực lưỡng
Động từ
Kinh tế
- phần
- sự cân đối
- tỷ lệ
Kỹ thuật
- luật tam suất
- luật tam xuất
- sự tỷ lệ
Toán - Tin
- tỉ lệ thức
- tỷ lệ thực
Xây dựng
- tính tương quan (về kích thước)
- tính tỷ lệ
Chủ đề liên quan
Thảo luận