to pronounce a patient out of danger:
tuyên bố bệnh nhân thoát khỏi hiểm nghèo
to pronounce a death sentence:
tuyên án tử hình
to pronounce a curse:
nguyền rủa
to pronounce a word:
phát âm một từ, đọc một từ
to pronounce on a proposal:
tỏ ý về một đề nghị
to pronounce foor (in favour of) a proposal:
tỏ ý ủng hộ một đề nghị
to pronounce against a proposal:
tỏ ý chống lại một đề nghị
Thảo luận