patch
/pætʃ/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
Kỹ thuật
- dán đắp vá
- miếng vá
- sửa tạm
- vết đốm
Toán - Tin
- đắp vá
- nối tạm
Điện lạnh
- đường nối tạm (ở bảng nối tạm)
Điện tử - Viễn thông
- ráp nối
Xây dựng
- sự sửa chữa cục bộ mặt đường (ổ gà)
- vá
Chủ đề liên quan
Thảo luận