1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ parallel

parallel

/"pærəlel/
Tính từ
Danh từ
  • đường song song
  • đường vĩ, vĩ tuyến (cũng parallel of latitude)
  • người tương đương, vật tương đương
  • sự so sánh, sự tương đương
  • dấu song song
  • quân sự đường hào ngang (song song với trận tuyến)
  • điện học sự mắc song song
Động từ
Kỹ thuật
  • đồng thời
  • đường song song
  • đường vĩ tuyến
  • nối song song
  • song song
Điện lạnh
  • được mắc bội (nối với cùng cặp đầu ra)
  • được mắc song song
  • được mắc sun
Xây dựng
  • giá trượt (song song)
Toán - Tin
  • vĩ tuyến
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận