mix
/miks/
Động từ
Nội động từ
- hợp vào, lẫn vào, hoà lẫn vào
- bị lai giống
- (thường + with) dính dáng, giao thiệp, hợp tác
- tiếng lóng thụi nhau tới tấp Quyền Anh
Thành ngữ
Kinh tế
- hỗn hợp
- hợp chất
- pha trộn
- trộn lẫn
- vật hỗn hợp
Kỹ thuật
- hỗn hợp
- lồng trộn
- nhào trộn
- pha
- pha trộn
Toán - Tin
- hòa trộn
Cơ khí - Công trình
- trộn (hồ)
Chủ đề liên quan
Thảo luận