1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mix

mix

/miks/
Động từ
  • trộn, trộn lẫn, pha lẫn, hoà lẫn
  • pha
    • to mix drugds:

      pha thuốc

Nội động từ
  • hợp vào, lẫn vào, hoà lẫn vào
  • bị lai giống
  • (thường + with) dính dáng, giao thiệp, hợp tác
    • he doesn"t mix well:

      anh ấy không khéo giao thiệp

  • tiếng lóng thụi nhau tới tấp Quyền Anh
Thành ngữ
Kinh tế
  • hỗn hợp
  • hợp chất
  • pha trộn
  • trộn lẫn
  • vật hỗn hợp
Kỹ thuật
  • hỗn hợp
  • lồng trộn
  • nhào trộn
  • pha
  • pha trộn
Toán - Tin
  • hòa trộn
Cơ khí - Công trình
  • trộn (hồ)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận