1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mixed

mixed

/mikst/
Tính từ
Kinh tế
  • do nhiều loại hợp thành
  • hỗn hợp
  • hỗn tạp
Kỹ thuật
  • được trộn
  • hỗn tạp
  • pha trộn
  • trộn
Toán - Tin
  • hỗn tạp, trộn
Hóa học - Vật liệu
  • số hỗn tạp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận