Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ salad
salad
/"sæləd/
Danh từ
rau xà lách
món rau trộn dầu giấm
Kinh tế
rau xalat trộn giấm
xalat
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận