1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ salad

salad

/"sæləd/
Danh từ
  • rau xà lách
  • món rau trộn dầu giấm
Kinh tế
  • rau xalat trộn giấm
  • xalat
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận