lap
/læp/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
Nội động từ
- phủ lên, chụp lên
Toán - Tin
- giao thức LAP
Kỹ thuật
- cái nắp
- cái vung
- cuộn băng
- đá mài
- đường xoi
- khe mộng
- khe nứt
- lập lách
- lợp
- nếp gấp
- nếp nhăn
- nối
- mài
- mài nghiền
- mài rà
- mối nối bậc
- mộng
- mộng xoi
- phần ghép chồng
- phủ
- phủ lên nhau
- rà
- rà bột
- rãnh
- sự chồng
- sự trùng khớp
- tấm
- tấn
- vật phủ
- vòng (chạy)
Cơ khí - Công trình
- ghép chồng
- mép dư
- sự di trượt
- sự phủ lên
- vật phủ (lên)
Dệt may
- lớp bông
Hóa học - Vật liệu
- tấm nối chồng
Chủ đề liên quan
Thảo luận