Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ luxury
luxury
/"lʌkʃəri/
Danh từ
sự xa xỉ, sự xa hoa
a
life
of
luxury
:
đời sống xa hoa
to
live
in
[the
lap
of]
luxury
:
sống trong cảnh xa hoa
đời sống xa hoa, sinh hoạt xa hoa
hàng xa xỉ; vật hiếm có; cao lương mỹ vị
điều vui sướng, niềm khoái trá
Kinh tế
sự xa xỉ
xa xỉ
Xây dựng
xa xỉ
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận