1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ delicacy

delicacy

/"delikəsi/
Danh từ
  • sự duyên dáng, sự thanh nhã, sự thanh tao; vẻ thanh tú
  • sự yếu đuối, sự mỏng manh; trạng thái mảnh khảnh, trạng thái mảnh dẻ
  • sự tinh vi, sự tinh xảo, sự tinh tế, sự khéo léo; sự nhẹ nhàng; sự mềm mại
  • sự tế nhị, sự khó xử
  • sự lịch thiệp, sự nhã nhặn
  • tính nhạy cảm, tính dễ xúc cảm (người...); tính nhạy (cân, la bàn...)
  • đồ ăn ngon, đồ ăn quý, cao lương mỹ vị
    • table delicacies:

      món ăn ngon

Kinh tế
  • cao lương mỹ vị
  • đồ ăn ngon
Toán - Tin
  • tính tế nhị
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận