to consult a lawyer:
hỏi ý kiến luật sư
to consult a dictionary:
tra (cứu) tự điển
to consult a map:
coi bản đồ
to consult history:
tra cứu lịch sử, tham khảo lịch sử
to consult common interests:
nghĩ đến quyền lợi chung
to consult someone"s feelings:
lưu ý đến tình cảm của ai
to consult together:
thảo luận bàn bạc với nhau
we have consulted about the matter:
chúng tôi đã hội ý với nhau về việc ấy
Thảo luận