Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pillow
pillow
/"pilou/
Danh từ
gối
kỹ thuật
ổ lót trục, tấm lót, đệm, gối
Thành ngữ
to
take
counsel
of
one"s
pillow
nằm vắt tay lên trán mà suy nghĩ
Động từ
kê (cái gì) lên bằng gối; gối (đầu...) lên (cái gì)
Nội động từ
gối lên
Kỹ thuật
bạc ổ trục
đệm
gối
ổ bệ
ổ đỡ
ổ đỡ trục
ổ giá cao
ống lót ổ trục
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận