1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pillow

pillow

/"pilou/
Danh từ
  • gối
  • kỹ thuật ổ lót trục, tấm lót, đệm, gối
Thành ngữ
Động từ
  • kê (cái gì) lên bằng gối; gối (đầu...) lên (cái gì)
Nội động từ
  • gối lên
Kỹ thuật
  • bạc ổ trục
  • đệm
  • gối
  • ổ bệ
  • ổ đỡ
  • ổ đỡ trục
  • ổ giá cao
  • ống lót ổ trục
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận