1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ composition

composition

/,kɔmpə"ziʃn/
Danh từ
  • sự hợp thành, sự cấu thành
  • cấu tạo, thành phần
  • phép đặt câu; phép cấu tạo từ ghép
  • sự sáng tác; bài sáng tác, tác phẩm
  • bài viết, bài luận (ở trường)
  • sự sắp xếp, cách bố trí (trong một bức hoạ...)
  • sự pha trộn, sự hỗn hợp
  • tư chất, bản chất, tính, tâm tính
  • sự thoả thuận đình chiến, sự thoả hiệp
  • sự điều đình; sự khất (nợ)
  • in ấn sự sắp chữ
  • (thường định ngữ) chất tổng hợp (giả cẩm thạch, giả ngà...)
    • composition billiars-ball:

      những hòn bi a bằng chất tổng hợp giả ngà

Kinh tế
  • cấu tạo
  • dàn xếp
  • hòa giải
  • hợp phần
  • khất nợ
  • mức trả nợ
  • sự hợp thành
  • sự khất nợ
  • sự sắp chữ
  • sự sắp xếp
  • sự trả nợ theo tỉ lệ
  • tên cửa hiệu xác định
  • thành phần
  • thể lệ thống nhất
  • trả nợ bớt
Kỹ thuật
  • bố cục
  • cách bố trí
  • cấu trúc
  • hợp phần
  • hợp thành
  • kết cấu
  • kiến trúc
  • phần chính văn
  • sự bố cục
  • sự hợp thành
  • sự lắp ráp
  • sự phối hiệu
  • sự sắp chữ
  • sự sắp xếp
  • sự tạo thành
  • sự tổ hợp
  • tích hợp
  • tổng
Cơ khí - Công trình
  • phân chất
  • sự cấu thành
  • sự tổng (hợp)
Toán - Tin
  • phép hợp
  • tích
Xây dựng
  • sự sáng tác
  • tác phẩm
  • thành phần cấu tạo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận