1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ coil

coil

/kɔil/
Danh từ
Động từ
Kinh tế
  • cuộn
  • ống xoắn
  • ống xoắn ruột gà
  • quấn
Kỹ thuật
  • bộ trao đổi nhiệt
  • cuộn cảm
  • giàn lạnh
  • giàn ống
  • ống dây
  • ống ruột gà
  • ống xoắn
  • ống xoắn dẫn nhiệt
  • ống xoắn gia nhiệt
  • ống xoắn lạnh
  • quấn (lò xo)
  • quấn lại
  • vòng ren
Cơ khí - Công trình
  • bộ biến điện (bôbin)
  • cuộn ruột gà
  • ống (xoắn ruột gà)
  • ống xoắn ốc
  • quấn ruột gà
Xây dựng
  • cái lõi
  • cuộn dây cao thế
  • ống xoắn ruột gà
Điện lạnh
  • cụm dàn ống
  • cụm giàn ống
  • dàn ống xoắn
Đo lường - Điều khiển
  • cuộn
Điện
  • cuộn dây cảm điện
Kỹ thuật Ô tô
  • cuộn dây kích từ
Y học
  • cuộn, vòng xoắn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận