1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ chase

chase

/tʃeis/
Danh từ
  • sự theo đuổi, sự đuổi theo, sự săn đuổi
  • the chase sự săn bắn
  • khu vực săn bắn (cũng chace)
  • thú bị săn đuổi; tàu bị đuổi bắt
  • rãnh (để đặt ống dẫn nước)
  • phần đầu đại bác (bao gồm nòng súng)
Động từ
  • săn, săn đuổi
  • đuổi, xua đuổi
Thành ngữ
Kinh tế
  • săn
  • săn đuổi
  • sự săn đuổi
Kỹ thuật
  • bàn rèn
  • cắt
  • cắt ren
  • chạm
  • dao cắt ren
  • dập nóng
  • đầu cắt ren
  • đường rãnh
  • đường soi
  • khấc
  • khắc
  • khía
  • khuôn
  • khuôn dập
  • khuôn đúc
  • khuôn in
  • khuôn rèn
  • lăn ren
  • lược ren
  • rãnh
  • rãnh cắt
  • rãnh xoi
  • rèn dập
  • rèn khuôn
  • theo dõi
  • trổ
Xây dựng
  • bắt chỉ ốc
  • rãnh máng
Hóa học - Vật liệu
  • hào (đặt ống nước)
Cơ khí - Công trình
  • rãnh cắt ren
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận