1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ follower

follower

/"fɔlouə/
Danh từ
  • người theo, người theo dõi; người theo (đảng, phái...)
  • người bắt chước, người theo gót
  • người tình của cô hầu gái
  • môn đệ, môn đồ
  • người hầu
  • kỹ thuật bộ phận bị dẫn
Kỹ thuật
  • bánh lăn theo
  • bộ theo dõi
  • cấu bị dẫn
  • máy khoan sau, máy khoan hoàn thiện, thanh đẩy cam
  • theo dõi
Toán - Tin
  • bộ lặp
  • bộ nhắc lại
  • mắt sao lại
Vật lý
  • khâu bị dẫn
  • khâu bị động
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận