1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ became

became

/bi"kʌm/
Nội động từ
Động từ
  • vừa, hợp, thích hợp, xứng
Thành ngữ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận