1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ backward

backward

/"bækwəd/
Tính từ
Phó từ
Kỹ thuật
  • lạc hậu
  • lùi lại
  • ngược lại
  • ở phía sau
  • về phía sau
Toán - Tin
  • theo chiều ngược
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận