a backward country:
nước lạc hậu
a backward child:
đứa trẻ chậm tiêu
a backward harvest:
mùa gặt muộn
to backward in doing something:
ngần ngại làm việc gì
to look backward:
nhìn về phía sau; nhìn về quá khứ
to walk backward:
đi lùi
his work is going backward:
công việc của hắn ta thụt lùi không tiến lên được
to stroke the cat backward:
vuốt ngược lông con mèo
Thảo luận