apt to take fire:
dễ bắt lửa
apt to promise apt to forget:
dễ hứa thì lại hay quên
such a remark is apt to be misunderstood:
một lời nhận xét như thế rất có thể bị hiểu lầm
an apt child:
một đứa bé có năng khiếu
to be apt at mathematics:
có năng khiếu về toán, giỏi toán
an apt quotation:
một câu trích dẫn thích hợp
there is no apter word:
không có từ nào đúng hơn
Thảo luận