quotation
/kwou"teiʃn/
Danh từ
Kinh tế
- bản báo giá
- bản dự kê giá
- bản tính giá
- bảng giá thị trường
- bảng thị giá
- bảng yết giá (của sở giao dịch chứng khoán)
- báo giá
- dẫn chứng
- định giá-báo giá
- định thị giá
- định thị giá (ở sở giao dịch chứng khoán)
- giá thị trường được công bố
- giá yết
- sự cho giá
- sự dẫn dụng
- sự yết giá
- thị giá
- thị giá (của sở giao dịch chứng khoán)
- ước giá
- yết giá
Kỹ thuật
- bản chào giá
- định giá
- giá
- khối lượng thi công
- phần trích dẫn
- trích dẫn
Toán - Tin
- câu trích dẫn
Điện
- giấy báo giá
Xây dựng
- sự định vật liệu
Chủ đề liên quan
Thảo luận