1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quotation

quotation

/kwou"teiʃn/
Danh từ
Kinh tế
  • bản báo giá
  • bản dự kê giá
  • bản tính giá
  • bảng giá thị trường
  • bảng thị giá
  • bảng yết giá (của sở giao dịch chứng khoán)
  • báo giá
  • dẫn chứng
  • định giá-báo giá
  • định thị giá
  • định thị giá (ở sở giao dịch chứng khoán)
  • giá thị trường được công bố
  • giá yết
  • sự cho giá
  • sự dẫn dụng
  • sự yết giá
  • thị giá
  • thị giá (của sở giao dịch chứng khoán)
  • ước giá
  • yết giá
Kỹ thuật
  • bản chào giá
  • định giá
  • giá
  • khối lượng thi công
  • phần trích dẫn
  • trích dẫn
Toán - Tin
  • câu trích dẫn
Điện
  • giấy báo giá
Xây dựng
  • sự định vật liệu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận