what"s amiss with you?:
anh có việc gì không ổn đấy?
do you find anything amiss in what I have said?:
anh có thấy cái gì sai sót trong những điều tôi nói không?
to understand amiss:
hiểu sai, hiểu lầm
to speak amiss of:
nói xấu
to do amiss:
làm bậy
not amiss:
được đấy, khá đấy, không đến nỗi tồi
to come amiss:
đến không đúng lúc
Thảo luận