1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ acknowledgement

acknowledgement

/ək"nɔlidʤmənt/ (acknowledgment) /ək"nɔliʤmənt/
Danh từ
Kinh tế
  • biên nhận
  • giấy báo nhận
  • giấy hồi báo
  • tờ xác nhận
Kỹ thuật
  • sự thừa nhận
Toán - Tin
  • sự báo nhận
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận