1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ abide

abide

/ə"baid/
Nội động từ
Động từ
  • chờ, chờ đợi
  • chịu đựng, chịu
  • chống đỡ được (cuộc tấn công)
Kinh tế
  • giữ
  • tôn trọng (hợp đồng, luật pháp, quyết định, lời hứa...)
  • tuân theo
  • tuân thủ
Kỹ thuật
  • chịu theo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận