1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ void

void

/vɔid/
Tính từ
Danh từ
Động từ
  • pháp lý làm cho mất hiệu lực, làm cho mất giá trị
  • y học bài tiết
  • từ cổ lìa bỏ, rời bỏ (nơi nào)
Kinh tế
  • bỏ không
  • không có hiệu lực
  • không có hiệu lực pháp lý
  • không có người ở
  • không có người thuê
  • trống
  • vô giá trị
  • vô hiệu
Kỹ thuật
  • bị rỗ
  • chân không
  • độ rỗng
  • hốc
  • kẽ hở
  • khe
  • khe hở
  • khe nứt
  • khoảng
  • khoảng không
  • khoảng trống
  • không bào
  • làm mất giá trị
  • làm mất hiệu lực
  • lỗ
  • lỗ hổng
  • lỗ rỗ
  • lõm co
  • rỗ co
  • rỗng
  • vết rỗ co
  • vết rỗ trống
Xây dựng
  • chỗ rỗng (khoét rỗng)
  • lỗ rỗng (bên trong vật liệu)
Hóa học - Vật liệu
  • túi rỗng (trong đá)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận