violent wind:
gió dữ
a violent man:
người hung bạo
to lay violent hands on somebody:
pháp lý hành hung ai
to lay violent hands on something:
pháp lý cưỡng đoạt cái gì
to resort to violent means:
dùng đến bạo lực
violent words:
những lời quá khích
violent colours:
màu sắc quá sặc sỡ
in a violent hurry:
rất vội, rất khẩn cấp
violent death:
cái chết bất đắc kỳ tử
Thảo luận