1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ verge

verge

/və:dʤ/
Danh từ
Thành ngữ
  • to verge on
    • sát gần, giáp, kề, gần như
Nội động từ
Kỹ thuật
  • bờ
  • cạnh
  • lề đường
  • mép
  • ranh giới
  • thân cột
Y học
  • chu kỳ, bờ, ven
Xây dựng
  • mái ở biên
  • rìa mái
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận