verge
/və:dʤ/
Danh từ
Thành ngữ
Nội động từ
Kỹ thuật
- bờ
- cạnh
- lề đường
- mép
- ranh giới
- thân cột
Y học
- chu kỳ, bờ, ven
Xây dựng
- mái ở biên
- rìa mái
Chủ đề liên quan
Thảo luận