1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ boredom

boredom

/"bɔ:dəm/
Danh từ
  • nỗi buồn tẻ, nỗi buồn chán
  • điều khó chịu

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận