Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ boredom
boredom
/"bɔ:dəm/
Danh từ
nỗi buồn tẻ, nỗi buồn chán
điều khó chịu
Thảo luận
Thảo luận