vain efforts:
những cố gắng vô ích
vain promises:
những lời hứa hão huyền
vain words:
những lời rỗng tuếch
vain man:
người phù phiếm
to be vain of:
tự đắc về
to protest in vain:
phản kháng không hiệu quả
to take someone"s name in vain:
nói về ai một cách khinh thị
Thảo luận