1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ threshold

threshold

/"θreʃhould/
Danh từ
Kinh tế
  • mốc
  • ngưỡng
  • ngưỡng cửa
Kỹ thuật
  • bậu cửa
  • đầu vào bảo vệ
  • giá trị ngưỡng
  • giới hạn
  • lối đi
  • lối vào
  • ngưỡng cửa
  • ngưỡng, giới hạn
  • mức
Y học
  • ngưỡng (trong thần kinh học)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận