1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tape

tape

/teip/
Danh từ
  • dây, dải (để gói, buộc, viền)
  • băng
  • băng ghi âm, băng điện tín
  • thể thao dây chăng ở đích
Động từ
Kinh tế
  • băng
  • băng dính
  • băng ghi âm
  • băng ghi âm, băng từ, thuốc dán
  • băng tin
  • băng truyền thông tin
  • băng từ
  • dải
  • dải băng
  • dải, băng, dải màu để gói, để buộc
  • thuốc dán
Kỹ thuật
  • băng
  • băng (cách điện)
  • băng ghi âm
  • băng từ
  • dải
  • đánh dấu
  • đo bằng thước dây
  • ghi băng (từ)
  • giải
  • vạch
Cơ khí - Công trình
  • băng (keo) cách điện
  • băng đai
  • thước lá
Điện
  • cuộn băng
Hóa học - Vật liệu
  • dây, dải
Toán - Tin
  • ghi vào băng
Xây dựng
  • thước băng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận