tape
/teip/
Danh từ
Động từ
Kinh tế
- băng
- băng dính
- băng ghi âm
- băng ghi âm, băng từ, thuốc dán
- băng tin
- băng truyền thông tin
- băng từ
- dải
- dải băng
- dải, băng, dải màu để gói, để buộc
- thuốc dán
Kỹ thuật
- băng
- băng (cách điện)
- băng ghi âm
- băng từ
- dải
- đánh dấu
- đo bằng thước dây
- ghi băng (từ)
- giải
- vạch
Cơ khí - Công trình
- băng (keo) cách điện
- băng đai
- thước lá
Điện
- cuộn băng
Hóa học - Vật liệu
- dây, dải
Toán - Tin
- ghi vào băng
Xây dựng
- thước băng
Chủ đề liên quan
Thảo luận