1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tangle

tangle

/"tæɳgl/
Danh từ
Động từ
Nội động từ
  • rối, quấn vào nhau, vướng vào nhau
  • trở nên rối rắm, trở nên phức tạp; rối trí, bối rối
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận