1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ skein

skein

/skein/
Danh từ
  • cuộn chỉ, cuộc len
  • đàn vịt trời đang bay
  • việc rắc rối như mớ bòng bong
Kỹ thuật
  • cuộn
Cơ khí - Công trình
  • ống mayơ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận