1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ taint

taint

/teint/
Danh từ
  • sự làm hư hỏng, sự làm đồi bại, sự làm bại hoại, sự làm suy đồi
  • vết nhơ, vết bẩn, vết xấu, vết ô uế
  • dấu vết của bệnh di truyền; điều xấu di truyền; dấu hiệu của sự nhiễm bệnh
  • mùi hôi thối
Động từ
  • làm hư hỏng, làm đồi bại, làm bại hoại
  • làm nhơ, làm ô uế, làm bẩn
  • để thối, để ươn (đồ ăn...)
Nội động từ
Kinh tế
  • vết nhơ
Kỹ thuật
  • bị hư hỏng
  • hư hỏng
Thực phẩm
  • nhiễm trùng (thịt)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận