Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ greed
greed
/gri:d/
Danh từ
tính tham lam
tính tham ăn, thói háu ăn
Thảo luận
Thảo luận