1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ skip

skip

/skip/
Danh từ
  • ông bầu
  • thể thao đội trưởng, thủ quân
  • thùng lồng (để chuyển người, đồ vật lên xuống hầm mỏ)
  • sự nhảy nhót, sự nhảy cẫng
  • sự nhảy dây
  • nhảy, bỏ quãng
  • nhảy lớp
  • (như) skep
  • tiếng lóng chuồn, lủi, đi mất
Động từ
Kinh tế
  • khách quịt
Kỹ thuật
  • bỏ qua
  • bước nhảy
  • gàu
  • gàu ống
  • nhảy
  • sự bỏ qua
  • sự nhảy
  • sự rẽ nhánh
  • thùng chất liệu
  • xe có thùng lật
  • xe goòng lật
Cơ khí - Công trình
  • công thay đổi đột ngột (trong động cơ)
  • xe kíp lật
Xây dựng
  • gàu nâng
  • nhảy cách
  • xe kíp
Toán - Tin
  • nhảy, bỏ qua
Hóa học - Vật liệu
  • thùng lồng (chở người và vật liệu ở mỏ)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận