rummage sale:
việc bán đồ linh tinh (để lấy tiền giúp các hội thiện); sự bán những đồ không ai nhận do nhân viên hải quan lục soát thấy trên tàu
to rummage a ship from top to bottom:
lục soát khắp nơi trên chiếc tàu
to rummage for a key in one"s pockets:
lục các túi tìm chiếc chìa khoá
Thảo luận