1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rummage

rummage

/"rʌmidʤ/
Danh từ
  • sự lục lọi, sự lục soát (nhà cửa, tàu buôn, ngăn kéo, hồ sơ...)
  • đồ lục soát thấy; đồ lục lọi thấy; đồ linh tinh
    • rummage sale:

      việc bán đồ linh tinh (để lấy tiền giúp các hội thiện); sự bán những đồ không ai nhận do nhân viên hải quan lục soát thấy trên tàu

Động từ
  • lục lọi, lục soát; tìm kiếm
  • lục lung tung, lục bừa bãi
  • (+ out, up) lục ra được, tìm ra được, moi ra được (cái gì...)
Kinh tế
  • khám xét kiểm tra
  • khám xét tàu của hải quan
  • kiểm khán
  • kiểm khán (tàu bè)
  • việc khám xét của tàu hải quan
  • việc kiểm khán
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận