ruffle
/"rʌfl/
Danh từ
Động từ
- làm rối, làm xù lên
- làm gợn sóng lăn tăn
- làm xáo động, làm mất vẻ thanh bình
- làm trái ý, làm mếch lòng, chọc tức; làm mất bình tĩnh
- kết diềm xếp nếp, kết diềm đăng ten tổ ong (vào cổ áo, tay áo)
Nội động từ
Kinh tế
- dụng cụ để phun
Dệt may
- diềm gợn sóng
- diềm xếp nếp
Chủ đề liên quan
Thảo luận