1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ruffle

ruffle

/"rʌfl/
Danh từ
  • diềm xếp nếp, diềm đăng ten tổ ong (cổ áo, tay áo)
  • lằn gợn, sóng gợn lăn tăn
  • khoang cổ (ở loài chim, loài thú)
  • sự mất bình tĩnh
  • hồi trông rền nhẹ
  • từ hiếm sự xáo động
    • a life without ruffle:

      một cuộc sống không xáo động, một cuộc sống êm đềm

  • từ hiếm cuộc cãi lộn
Động từ
Nội động từ
  • rối, xù (tóc, lông)
  • gợn sóng lăn tăn (mặt nước)
  • bực tức; mất bình tĩnh
  • nghênh ngang, vênh váo, ngạo mạn; hung hăng, gây gỗ
Kinh tế
  • dụng cụ để phun
Dệt may
  • diềm gợn sóng
  • diềm xếp nếp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận