1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ripe

ripe

/raip/
Tính từ
  • chín
  • chín muồi, chín chắn, trưởng thành
  • đỏ mọng (như quả chín)
  • đã ngấu, ăn được rồi, uống được rồi
Thành ngữ
Nội động từ
Động từ
  • làm chín
Kinh tế
  • chín
  • làm chín
  • quá chín
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận