ripe
/raip/
Tính từ
- chín
- chín muồi, chín chắn, trưởng thành
- đỏ mọng (như quả chín)
- đã ngấu, ăn được rồi, uống được rồi
Nội động từ
- thơ ca chín
Động từ
- làm chín
Kinh tế
- chín
- làm chín
- quá chín
Chủ đề liên quan
Thảo luận