riddle
/"ridl/
Danh từ
Nội động từ
- nói những điều bí ẩn, nói những điều khó hiểu
Động từ
- giải, đoán (một điều bí ẩn khó hiểu, một câu đố)
Kinh tế
- lưới
- rây
- sàng
Kỹ thuật
- cái sàng
- máy sàng
- rây
- sàng
- sàng tay
Hóa học - Vật liệu
- sàng (than)
Chủ đề liên quan
Thảo luận