1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ riddle

riddle

/"ridl/
Danh từ
  • điều bí ẩn, điều khó hiểu
  • câu đố
    • to solve a riddle:

      giải được một điều bí ẩn khó hiểu; trả lời được một câu đố

  • người khó hiểu; vật khó hiểu
  • cái sàng; máy sàng
Nội động từ
  • nói những điều bí ẩn, nói những điều khó hiểu
Động từ
  • giải, đoán (một điều bí ẩn khó hiểu, một câu đố)
    • riddle me this:

      hây đoán hộ tôi xem cái này có nghĩa là gì

Kinh tế
  • lưới
  • rây
  • sàng
Kỹ thuật
  • cái sàng
  • máy sàng
  • rây
  • sàng
  • sàng tay
Hóa học - Vật liệu
  • sàng (than)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận