Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ solve
solve
/sɔlv/
Động từ
giải quyết (một vấn đề)
toán học
giải (một phương trình)
to
solve
an
equation
:
giải một phương trình
từ cổ
tháo gỡ (nút...)
Kỹ thuật
giải
giải quyết
hòa tan
thanh toán
Toán - Tin
trả tiền
Chủ đề liên quan
Toán học
Từ cổ
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận