1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ resist

resist

/ri"zist/
Danh từ
  • chất cản màu (phết vào vải để cho thuốc nhuộm không ăn ở những chỗ không cần nhuộm màu)
Động từ
  • kháng cự, chống lại
  • chịu đựng được, chịu được
  • cưỡng lại, không mắc phải
  • (thường phủ định) nhịn được
    • I can"t resist good coffee:

      cà phê ngon thì tôi không nhịn được

    • he can never resist a joke:

      nó không thể nào nhịn được đùa; nó không thể nào nhịn cười được khi nghe một câu chuyện đùa

Kỹ thuật
  • chịu được
  • chống được
  • chống lại
  • kháng
  • lớp bảo vệ
  • lớp cản
  • lớp cản màu
  • lớp cản nhuộm màu
  • lớp phủ bảo vệ
  • sơn bảo vệ
Điện lạnh
  • chất cản
Điện tử - Viễn thông
  • chất cản quang
Toán - Tin
  • đối kháng, kháng lại
Hóa học - Vật liệu
  • vật liệu bảo vệ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận