Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ red herring
red herring
/"red"heriɳ/
Danh từ
cá mòi muối sấy khô hun khói
từ cổ
lính
Thành ngữ
to
draw
a
red
berring
across
the
track
(path)
đưa ra một vấn đề không có liên quan để đánh lạc sự chú ý (trong lúc thảo luận...)
neither
fish,
flesh
nor
good
red_herring
(xem) fish
Kinh tế
bản cáo bạch sơ khởi
cá trích đỏ
Chủ đề liên quan
Từ cổ
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận