1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ red herring

red herring

/"red"heriɳ/
Danh từ
  • cá mòi muối sấy khô hun khói
  • từ cổ lính
Thành ngữ
Kinh tế
  • bản cáo bạch sơ khởi
  • cá trích đỏ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận