1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ racket

racket

/"rækit/
Danh từ
Nội động từ
  • làm ồn; đi lại ồn ào
  • chơi bời phóng đãng; sống trác táng
Kinh tế
  • bịp bợm
  • lừa đảo
  • sự lường gạt
  • sự tống tiền
  • thủ đoạn làm tiền
Xây dựng
  • vợt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận