1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dissipation

dissipation

/,disi"peiʃn/
Danh từ
  • sự xua tan, sự tiêu tan
  • sự phung phí (tiền của)
  • sự tiêu mòn, sự uổng phí (nghị lực); sự không tập trung (tư tưởng, sự chú ý...)
  • sự chơi bời phóng đãng; cuộc sống phóng đãng
Kinh tế
  • lãng phí (tiền của...)
  • sự phung phí
Kỹ thuật
  • sự giảm
  • sự hao tán
  • sự hấp thụ
  • sự phân tán
  • sự suy giảm
  • sự tiêu hao
  • sự tiêu tán
  • tiêu tán
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận