Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ center
center
/"sentə/
Danh từ
Anh - Mỹ
(như) centre
Kinh tế
nhân
tâm
Kỹ thuật
chỉnh tâm
đài
điểm giữa
định tâm
giá vòm
làm đồng trục
núng tâm
mũi tâm
phần giữa
trạm
trục tâm
trung tâm
Xây dựng
đặt đúng tâm
tâm đỡ (đường vòm)
trung điểm
trung tâm điểm
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận