1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ center

center

/"sentə/
Danh từ
Kinh tế
  • nhân
  • tâm
Kỹ thuật
  • chỉnh tâm
  • đài
  • điểm giữa
  • định tâm
  • giá vòm
  • làm đồng trục
  • núng tâm
  • mũi tâm
  • phần giữa
  • trạm
  • trục tâm
  • trung tâm
Xây dựng
  • đặt đúng tâm
  • tâm đỡ (đường vòm)
  • trung điểm
  • trung tâm điểm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận